1. Tuổi Ất Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Tỵ trongtháng 2/2039. Kết quả tra tuổi Ất Tỵ động thổ tháng 2 năm 2039 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2039 hợp tuổi 1965,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2039 theo tuổi Ất Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1965 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Tỵ, tuổi 1965 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1965

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2039 hợp gia chủ tuổi Ất Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2039

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (14/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2039

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (17/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2039

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (26/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2039

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (3/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2039

  • Chủ nhật, ngày 6/2/2039

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (14/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (17/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2039

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (26/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (3/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2039

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (9/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2039

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (10/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2039

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (11/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2039

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (12/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2039

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (18/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2039

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (19/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2039

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (20/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2039

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (21/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2039

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (22/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2039

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (23/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2039

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (24/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2039

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (29/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2039

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (30/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2039

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (1/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2039

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (2/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2039

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (4/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2039

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (5/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2039

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (6/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2039

  • Thứ tư, ngày 2/2/2039

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (10/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 3/2/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (11/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (12/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2039

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (18/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (19/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (20/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (21/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (22/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (23/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (24/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2039

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (29/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2039

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (30/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (1/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (2/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (4/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (5/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2039

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (6/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải