1. Tuổi Đinh Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Sửu trongtháng 5/2036. Kết quả tra tuổi Đinh Sửu động thổ tháng 5 năm 2036 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2036 hợp tuổi 1997,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2036 theo tuổi Đinh Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1997 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Sửu, tuổi 1997 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1997

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2036 hợp gia chủ tuổi Đinh Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2036

Thứ năm
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (6/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2036

Thứ bảy
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (15/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2036

Thứ ba
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (18/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2036

Thứ năm
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (27/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2036

Chủ nhật
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (30/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2036

  • Thứ năm, ngày 1/5/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (6/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/5/2036

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (15/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/5/2036

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (18/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/5/2036

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (27/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/5/2036

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (30/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2036

Thứ sáu
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (7/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2036

Thứ bảy
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (8/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2036

Chủ nhật
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (9/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2036

Thứ hai
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (10/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2036

Thứ tư
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (12/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2036

Thứ năm
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (13/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2036

Thứ sáu
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (14/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2036

Thứ hai
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (17/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2036

Thứ tư
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (19/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2036

Thứ năm
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (20/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2036

Thứ sáu
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (21/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2036

Thứ bảy
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (22/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2036

Thứ hai
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (24/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2036

Thứ ba
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (25/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2036

Thứ bảy
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (29/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2036

Thứ ba
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (2/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2036

Thứ tư
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (3/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2036

Thứ năm
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (4/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2036

Thứ sáu
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (5/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2036

  • Thứ bảy, ngày 3/5/2036

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (8/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/5/2036

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (9/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/5/2036

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (10/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/5/2036

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (12/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/5/2036

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (13/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/5/2036

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (14/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/5/2036

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (17/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/5/2036

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (19/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/5/2036

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (20/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/5/2036

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (21/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/5/2036

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (22/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/5/2036

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (24/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/5/2036

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (25/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/5/2036

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (29/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/5/2036

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (2/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/5/2036

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (3/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/5/2036

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (4/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/5/2036

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (5/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải