1. Tuổi Đinh Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Sửu trongtháng 4/2037. Kết quả tra tuổi Đinh Sửu động thổ tháng 4 năm 2037 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2037 hợp tuổi 1997,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2037 theo tuổi Đinh Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1997 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Sửu, tuổi 1997 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1997

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2037 hợp gia chủ tuổi Đinh Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2037

Chủ nhật
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (20/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2037

Chủ nhật
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (27/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2037

Thứ tư
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (1/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2037

Chủ nhật
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (5/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2037

Thứ hai
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (13/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2037

  • Chủ nhật, ngày 5/4/2037

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (20/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/4/2037

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (27/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/4/2037

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (1/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/4/2037

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (5/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/4/2037

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (13/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2037

Thứ tư
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (16/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2037

Thứ năm
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (17/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2037

Thứ sáu
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (18/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2037

Thứ bảy
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (19/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2037

Thứ ba
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (22/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2037

Thứ sáu
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (25/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2037

Thứ bảy
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (26/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2037

Thứ hai
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (28/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2037

Thứ ba
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (29/2/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2037

Thứ sáu
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (3/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2037

Thứ bảy
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (4/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2037

Thứ ba
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (7/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2037

Thứ tư
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (8/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2037

Thứ năm
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (9/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2037

Thứ sáu
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (10/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2037

Thứ bảy
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (11/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2037

Chủ nhật
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (12/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2037

Thứ tư
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (15/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2037

Thứ năm
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (16/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2037

  • Thứ năm, ngày 2/4/2037

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (17/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/4/2037

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (18/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/4/2037

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (19/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/4/2037

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (22/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/4/2037

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (25/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/4/2037

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (26/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/4/2037

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (28/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/4/2037

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ (29/2/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/4/2037

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (3/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/4/2037

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (4/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 21/4/2037

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (7/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/4/2037

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (8/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/4/2037

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (9/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/4/2037

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (10/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/4/2037

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (11/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/4/2037

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (12/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/4/2037

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (15/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/4/2037

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (16/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải