1. Tuổi Canh Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Tuất trongtháng 5/2034. Kết quả tra tuổi Canh Tuất động thổ tháng 5 năm 2034 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2034 hợp tuổi 1970,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2034 theo tuổi Canh Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1970 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Tuất, tuổi 1970 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1970

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2034 hợp gia chủ tuổi Canh Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2034

Thứ hai
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (13/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2034

Thứ sáu
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (17/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2034

Thứ bảy
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (25/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2034

Thứ tư
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (29/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2034

Chủ nhật
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (4/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2034

Thứ tư
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (7/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2034

  • Thứ hai, ngày 1/5/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (13/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/5/2034

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (17/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/5/2034

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (25/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/5/2034

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (29/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/5/2034

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (4/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/5/2034

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (7/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2034

Thứ tư
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (15/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2034

Thứ năm
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (16/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2034

Chủ nhật
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (19/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2034

Thứ hai
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (20/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2034

Thứ ba
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (21/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2034

Thứ tư
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (22/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2034

Thứ năm
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (23/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2034

Thứ sáu
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (24/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2034

Thứ hai
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (27/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2034

Thứ ba
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (28/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2034

Thứ năm
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (1/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2034

Thứ sáu
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (2/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2034

Thứ bảy
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (3/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2034

Thứ ba
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (6/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2034

Thứ năm
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (8/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2034

Thứ sáu
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (9/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2034

Thứ bảy
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (10/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2034

Chủ nhật
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (11/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2034

Thứ ba
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (13/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2034

Thứ tư
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (14/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2034

  • Thứ năm, ngày 4/5/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (16/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/5/2034

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (19/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/5/2034

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (20/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/5/2034

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (21/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/5/2034

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (22/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 11/5/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (23/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/5/2034

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (24/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/5/2034

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (27/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/5/2034

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (28/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/5/2034

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (1/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/5/2034

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (2/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/5/2034

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (3/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/5/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (6/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/5/2034

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (8/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/5/2034

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (9/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/5/2034

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (10/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/5/2034

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (11/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 30/5/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (13/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/5/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (14/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải