1. Tuổi Canh Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Tuất trongtháng 7/2034. Kết quả tra tuổi Canh Tuất động thổ tháng 7 năm 2034 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 7/2034 hợp tuổi 1970,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 7 năm 2034 theo tuổi Canh Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1970 trong tháng 7.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Tuất, tuổi 1970 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1970

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2034 hợp gia chủ tuổi Canh Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2034

Thứ bảy
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (23/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2034

Thứ ba
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (26/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2034

Thứ ba
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2034

Thứ sáu
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2034

Chủ nhật
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2034

  • Thứ bảy, ngày 8/7/2034

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (23/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/7/2034

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (26/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/7/2034

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/7/2034

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/7/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2034

Thứ bảy
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (16/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2034

Chủ nhật
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (17/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2034

Thứ hai
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (18/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2034

Thứ ba
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2034

Thứ sáu
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (22/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2034

Thứ hai
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2034

Thứ năm
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (28/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2034

Thứ sáu
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (29/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2034

Thứ bảy
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (30/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2034

Thứ hai
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2034

Thứ bảy
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2034

Chủ nhật
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2034

Thứ hai
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (9/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2034

Thứ ba
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (10/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2034

Thứ tư
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (11/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2034

Thứ năm
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2034

Thứ bảy
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2034

  • Chủ nhật, ngày 2/7/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (17/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/7/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (18/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/7/2034

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/7/2034

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (22/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/7/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/7/2034

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (28/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/7/2034

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (29/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/7/2034

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (30/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/7/2034

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/7/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/7/2034

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/7/2034

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (9/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/7/2034

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (10/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/7/2034

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (11/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/7/2034

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/7/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải