1. Tuổi Bính Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Dần trongtháng 5/2027. Kết quả tra tuổi Bính Dần động thổ tháng 5 năm 2027 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2027 hợp tuổi 1986,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2027 theo tuổi Bính Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1986 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Dần, tuổi 1986 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1986

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2027 hợp gia chủ tuổi Bính Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1986

1986 (năm Bính Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( (Lưu trung hỏa)Lửa trong lò)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2027

Chủ nhật
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (26/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2027

Thứ hai
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (5/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2027

Thứ năm
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (8/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2027

Thứ bảy
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (17/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2027

Thứ ba
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (20/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2027

  • Chủ nhật, ngày 2/5/2027

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (26/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/5/2027

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (5/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/5/2027

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (8/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/5/2027

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (17/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/5/2027

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (20/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2027

Thứ bảy
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (25/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2027

Thứ ba
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (28/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2027

Thứ tư
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (29/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2027

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (2/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2027

Thứ bảy
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (3/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2027

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (7/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2027

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (9/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2027

Thứ bảy
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (10/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2027

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (11/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2027

Thứ hai
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (12/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2027

Thứ tư
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (14/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2027

Thứ năm
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (15/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2027

Thứ hai
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (19/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2027

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (21/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2027

Thứ năm
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (22/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2027

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (23/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2027

Thứ bảy
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (24/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2027

Thứ hai
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (26/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2027

  • Thứ ba, ngày 4/5/2027

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (28/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/5/2027

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (29/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/5/2027

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (2/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/5/2027

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (3/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/5/2027

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (7/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2027

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (9/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/5/2027

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (10/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2027

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (11/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/5/2027

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (12/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 19/5/2027

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (14/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/5/2027

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (15/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/5/2027

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (19/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2027

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (21/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/5/2027

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (22/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2027

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (23/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/5/2027

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (24/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 31/5/2027

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (26/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải