1. Tuổi Bính Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Dần trongtháng 2/2028. Kết quả tra tuổi Bính Dần động thổ tháng 2 năm 2028 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2028 hợp tuổi 1986,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2028 theo tuổi Bính Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1986 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Dần, tuổi 1986 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1986

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2028 hợp gia chủ tuổi Bính Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1986

1986 (năm Bính Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( (Lưu trung hỏa)Lửa trong lò)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2028

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (10/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2028

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (13/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2028

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (22/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2028

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (4/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2028

  • Thứ sáu, ngày 4/2/2028

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (10/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2028

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (13/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2028

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (22/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2028

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (4/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2028

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (7/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2028

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (8/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2028

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (14/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2028

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (15/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2028

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (16/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2028

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (17/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2028

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (18/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2028

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (19/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2028

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (20/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2028

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (25/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2028

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (26/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2028

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (27/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2028

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (28/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2028

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (29/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2028

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (30/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2028

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (1/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2028

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (2/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2028

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (3/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2028

  • Thứ tư, ngày 2/2/2028

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (8/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2028

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (14/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2028

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (15/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2028

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (16/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2028

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (17/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2028

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (18/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2028

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (19/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2028

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (20/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2028

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (25/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2028

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (26/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2028

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (27/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2028

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (28/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2028

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (29/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2028

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (30/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2028

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (1/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2028

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (2/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2028

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (3/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải