1. Tuổi Đinh Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Tỵ trongtháng 4/2021. Kết quả tra tuổi Đinh Tỵ động thổ tháng 4 năm 2021 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2021 hợp tuổi 1977,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2021 theo tuổi Đinh Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1977 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Tỵ, tuổi 1977 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1977

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2021 hợp gia chủ tuổi Đinh Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1977

1977 (năm Đinh Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2021

Thứ hai
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (24/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2021

Thứ năm
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (4/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2021

Thứ hai
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (8/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2021

Thứ ba
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (16/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2021

  • Thứ hai, ngày 5/4/2021

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (24/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/4/2021

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (4/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/4/2021

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (8/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/4/2021

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (16/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2021

Thứ năm
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (20/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2021

Thứ sáu
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (21/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2021

Thứ bảy
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (22/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2021

Chủ nhật
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (23/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2021

Thứ tư
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (26/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2021

Thứ bảy
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (29/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2021

Chủ nhật
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (30/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2021

Thứ hai
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (1/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2021

Thứ ba
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (2/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2021

Thứ tư
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (3/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2021

Thứ bảy
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (6/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2021

Chủ nhật
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (7/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2021

Thứ tư
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (10/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2021

Thứ năm
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (11/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2021

Thứ sáu
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (12/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2021

Thứ bảy
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (13/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2021

Chủ nhật
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (14/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2021

Thứ hai
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (15/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2021

Thứ năm
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (18/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2021

Thứ sáu
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (19/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2021

  • Thứ sáu, ngày 2/4/2021

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (21/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/4/2021

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (22/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/4/2021

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (23/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/4/2021

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (26/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/4/2021

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (29/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/4/2021

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (30/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/4/2021

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (1/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/4/2021

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (2/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/4/2021

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (3/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/4/2021

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (6/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/4/2021

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (7/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 21/4/2021

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (10/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/4/2021

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (11/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/4/2021

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (12/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/4/2021

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (13/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/4/2021

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (14/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/4/2021

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (15/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/4/2021

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (18/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/4/2021

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (19/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải