1. Tuổi Đinh Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Tỵ trongtháng 4/2022. Kết quả tra tuổi Đinh Tỵ động thổ tháng 4 năm 2022 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2022 hợp tuổi 1977,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2022 theo tuổi Đinh Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1977 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Tỵ, tuổi 1977 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1977

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2022 hợp gia chủ tuổi Đinh Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1977

1977 (năm Đinh Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2022

Thứ bảy
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (2/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2022

Chủ nhật
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (10/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2022

Thứ năm
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (14/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2022

Thứ sáu
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (22/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2022

Thứ ba
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (26/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2022

  • Thứ bảy, ngày 2/4/2022

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (2/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/4/2022

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (10/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/4/2022

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (14/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/4/2022

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (22/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/4/2022

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (26/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2022

Thứ sáu
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (1/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2022

Thứ hai
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (4/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2022

Thứ ba
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (5/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2022

Thứ tư
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (6/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2022

Thứ năm
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (7/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2022

Thứ sáu
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (8/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2022

Thứ bảy
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (9/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2022

Thứ ba
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (12/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2022

Thứ tư
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (13/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2022

Thứ bảy
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (16/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2022

Chủ nhật
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (17/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2022

Thứ hai
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (18/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2022

Thứ ba
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (19/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2022

Thứ tư
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (20/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2022

Thứ năm
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (21/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2022

Chủ nhật
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (24/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2022

Thứ hai
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (25/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2022

Thứ năm
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (28/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2022

Thứ sáu
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (29/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2022

Thứ bảy
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (30/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2022

  • Thứ hai, ngày 4/4/2022

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (4/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/4/2022

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (5/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/4/2022

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (6/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/4/2022

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (7/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/4/2022

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (8/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/4/2022

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (9/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/4/2022

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (12/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/4/2022

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (13/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/4/2022

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (16/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/4/2022

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (17/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/4/2022

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (18/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/4/2022

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (19/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/4/2022

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (20/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/4/2022

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (21/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/4/2022

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (24/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/4/2022

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (25/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 28/4/2022

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (28/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/4/2022

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (29/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/4/2022

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (30/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải