1. Tuổi Canh Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Thân trongtháng 4/2018. Kết quả tra tuổi Canh Thân động thổ tháng 4 năm 2018 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2018 hợp tuổi 1980,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2018 theo tuổi Canh Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1980 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Thân, tuổi 1980 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1980

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2018 hợp gia chủ tuổi Canh Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1980

1980 (năm Canh Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2018

Thứ tư
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (19/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2018

Thứ hai
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (24/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2018

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (4/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2018

Thứ hai
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (8/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2018

  • Thứ tư, ngày 4/4/2018

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (19/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/4/2018

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (24/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2018

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (4/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/4/2018

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (8/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2018

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (17/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2018

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (18/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2018

Thứ năm
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (20/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2018

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (21/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2018

Thứ bảy
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (22/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2018

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (23/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2018

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (26/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2018

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (28/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2018

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (29/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2018

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (30/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2018

Thứ hai
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (1/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2018

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (2/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2018

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (3/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2018

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (6/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2018

Chủ nhật
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (7/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2018

Thứ tư
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (10/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2018

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (11/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2018

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (12/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2018

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (13/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2018

Chủ nhật
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (14/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2018

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (15/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2018

  • Thứ ba, ngày 3/4/2018

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (18/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/4/2018

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (20/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/4/2018

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (21/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/4/2018

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (22/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2018

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (23/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2018

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (26/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2018

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (28/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2018

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (29/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2018

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (30/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/4/2018

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (1/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2018

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (2/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2018

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (3/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2018

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (6/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/4/2018

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (7/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/4/2018

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (10/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2018

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (11/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2018

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (12/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2018

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (13/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/4/2018

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (14/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2018

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (15/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải