1. Tuổi Canh Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Thân trongtháng 11/2018. Kết quả tra tuổi Canh Thân động thổ tháng 11 năm 2018 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 11/2018 hợp tuổi 1980,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 11 năm 2018 theo tuổi Canh Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1980 trong tháng 11.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Thân, tuổi 1980 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1980

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2018 hợp gia chủ tuổi Canh Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1980

1980 (năm Canh Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2018

Thứ ba
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (29/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2018

Thứ bảy
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (4/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2018

Thứ tư
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (8/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2018

Thứ năm
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (16/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2018

Thứ hai
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (20/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2018

  • Thứ ba, ngày 6/11/2018

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (29/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/11/2018

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (4/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/11/2018

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (8/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/11/2018

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (16/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/11/2018

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (20/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2018

Thứ năm
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (24/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2018

Thứ sáu
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (25/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2018

Thứ bảy
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (26/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2018

Thứ hai
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (28/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2018

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (2/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2018

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (5/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2018

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (7/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2018

Thứ năm
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (9/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2018

Thứ sáu
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (10/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2018

Thứ bảy
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (11/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2018

Chủ nhật
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (12/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2018

Thứ ba
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (14/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2018

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (17/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2018

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (19/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2018

Thứ ba
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (21/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2018

Thứ tư
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (22/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2018

Thứ năm
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (23/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2018

Thứ sáu
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (24/10/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2018

  • Thứ sáu, ngày 2/11/2018

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (25/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/11/2018

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (26/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/11/2018

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (28/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2018

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (2/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/11/2018

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (5/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/11/2018

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (7/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/11/2018

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (9/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/11/2018

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (10/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/11/2018

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (11/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/11/2018

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (12/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/11/2018

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (14/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2018

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (17/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2018

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (19/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/11/2018

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (21/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/11/2018

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (22/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/11/2018

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (23/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/11/2018

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất (24/10/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải