1. Tuổi Giáp Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Dần trongtháng 2/2020. Kết quả tra tuổi Giáp Dần động thổ tháng 2 năm 2020 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2020 hợp tuổi 1974,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2020 theo tuổi Giáp Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1974 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Dần, tuổi 1974 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1974

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2020 hợp gia chủ tuổi Giáp Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2020

Thứ hai
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (17/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2020

Thứ năm
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (20/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2020

Thứ bảy
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (29/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2020

Thứ bảy
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (7/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/2/2020

  • Thứ hai, ngày 10/2/2020

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (17/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/2/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (20/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/2/2020

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (29/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/2/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (7/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2020

Thứ bảy
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (8/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2020

Chủ nhật
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (9/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2020

Thứ hai
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (10/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2020

Thứ ba
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (11/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2020

Thứ tư
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (12/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2020

Thứ năm
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (13/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2020

Thứ sáu
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (14/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2020

Thứ bảy
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (15/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2020

Thứ ba
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (18/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2020

Thứ sáu
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (21/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2020

Thứ bảy
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (22/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2020

Chủ nhật
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (23/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2020

Thứ hai
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (24/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2020

Thứ ba
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (25/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2020

Thứ tư
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (26/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2020

Thứ năm
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (27/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2020

Thứ sáu
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (28/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2020

Thứ hai
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (2/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2020

Thứ năm
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (5/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2020

Thứ sáu
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (6/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2020

  • Chủ nhật, ngày 2/2/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (9/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/2/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (10/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/2/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (11/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/2/2020

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (12/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/2/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (13/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/2/2020

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (14/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/2/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (15/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/2/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (18/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/2/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (21/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/2/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (22/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/2/2020

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (23/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/2/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (24/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/2/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (25/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/2/2020

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (26/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/2/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (27/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/2/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (28/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/2/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (2/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/2/2020

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (5/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/2/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (6/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải