1. Tuổi Giáp Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Dần trongtháng 4/2020. Kết quả tra tuổi Giáp Dần động thổ tháng 4 năm 2020 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2020 hợp tuổi 1974,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2020 theo tuổi Giáp Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1974 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Dần, tuổi 1974 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1974

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2020 hợp gia chủ tuổi Giáp Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2020

Thứ tư
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (16/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2020

Chủ nhật
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (20/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2020

Thứ hai
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (28/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2020

Thứ ba
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (6/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2020

  • Thứ tư, ngày 8/4/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (16/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/4/2020

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (20/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/4/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (28/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/4/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (6/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2020

Thứ năm
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (10/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2020

Thứ sáu
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (11/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2020

Thứ bảy
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (12/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2020

Chủ nhật
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (13/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2020

Thứ hai
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (14/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2020

Thứ ba
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (15/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2020

Thứ sáu
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (18/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2020

Thứ bảy
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (19/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2020

Thứ ba
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (22/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2020

Thứ tư
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (23/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2020

Thứ năm
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (24/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2020

Thứ sáu
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (25/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2020

Thứ bảy
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (26/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2020

Chủ nhật
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (27/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2020

Thứ tư
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (30/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2020

Thứ năm
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (1/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2020

Thứ bảy
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (3/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2020

Chủ nhật
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (4/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2020

Thứ năm
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (8/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2020

  • Thứ sáu, ngày 3/4/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (11/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/4/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (12/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/4/2020

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (13/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 6/4/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (14/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/4/2020

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (15/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/4/2020

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (18/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/4/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (19/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 14/4/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (22/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/4/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (23/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/4/2020

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (24/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/4/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (25/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/4/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (26/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/4/2020

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (27/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/4/2020

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (30/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/4/2020

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (1/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/4/2020

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (3/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/4/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (4/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/4/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (8/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải