1. Tuổi Giáp Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Thân trongtháng 11/2019. Kết quả tra tuổi Giáp Thân động thổ tháng 11 năm 2019 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 11/2019 hợp tuổi 2004,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 11 năm 2019 theo tuổi Giáp Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 2004 trong tháng 11.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Thân, tuổi 2004 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 2004

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2019 hợp gia chủ tuổi Giáp Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2019

Thứ ba
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (9/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2019

Thứ bảy
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (13/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2019

Chủ nhật
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (21/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2019

Thứ năm
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (25/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2019

  • Thứ ba, ngày 5/11/2019

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (9/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/11/2019

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (13/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/11/2019

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (21/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/11/2019

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (25/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2019

Thứ sáu
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (5/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2019

Chủ nhật
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (7/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2019

Thứ tư
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (10/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2019

Thứ sáu
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (12/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2019

Chủ nhật
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (14/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2019

Thứ hai
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (15/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2019

Thứ ba
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (16/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2019

Thứ tư
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (17/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2019

Thứ sáu
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (19/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2019

Thứ hai
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (22/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2019

Thứ tư
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (24/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2019

Thứ sáu
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (26/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2019

Thứ bảy
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (27/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2019

Chủ nhật
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (28/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2019

Thứ hai
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (29/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2019

Thứ ba
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi (1/11/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2019

Thứ sáu
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi (4/11/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2019

  • Chủ nhật, ngày 3/11/2019

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (7/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/11/2019

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (10/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/11/2019

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (12/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/11/2019

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (14/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/11/2019

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (15/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 12/11/2019

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (16/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/11/2019

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (17/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/11/2019

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (19/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/11/2019

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (22/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/11/2019

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (24/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/11/2019

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (26/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/11/2019

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (27/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/11/2019

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (28/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/11/2019

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (29/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/11/2019

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi (1/11/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/11/2019

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi (4/11/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải