1. Tuổi Giáp Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Thân trongtháng 1/2020. Kết quả tra tuổi Giáp Thân động thổ tháng 1 năm 2020 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 1/2020 hợp tuổi 2004,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 1 năm 2020 theo tuổi Giáp Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 2004 trong tháng 1.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Thân, tuổi 2004 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 2004

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2020 hợp gia chủ tuổi Giáp Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2020

Thứ tư
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (7/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2020

Thứ sáu
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (9/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2020

Thứ hai
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (12/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2020

Thứ hai
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (19/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2020

Thứ tư
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (21/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2020

Thứ bảy
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (24/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2020

Thứ tư
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (5/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2020

  • Thứ tư, ngày 1/1/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (7/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/1/2020

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (9/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/1/2020

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (12/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/1/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (19/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/1/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (21/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/1/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (24/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/1/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (5/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2020

Thứ năm
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (8/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2020

Thứ ba
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (13/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2020

Thứ tư
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (14/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2020

Thứ năm
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (15/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2020

Thứ sáu
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (16/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2020

Thứ bảy
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (17/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2020

Chủ nhật
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (18/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2020

Thứ ba
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (20/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2020

Chủ nhật
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (25/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2020

Thứ hai
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (26/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2020

Thứ ba
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (27/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2020

Thứ tư
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (28/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2020

Thứ năm
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (29/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2020

Thứ sáu
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (30/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2020

Thứ bảy
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (1/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2020

Chủ nhật
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (2/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2020

Thứ hai
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (3/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2020

  • Thứ ba, ngày 7/1/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (13/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/1/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (14/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/1/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (15/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/1/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (16/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/1/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (17/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/1/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (18/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 14/1/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (20/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/1/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (25/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/1/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (26/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/1/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (27/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/1/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (28/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/1/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (29/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/1/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (30/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/1/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (1/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/1/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (2/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/1/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (3/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải