1. Tuổi 1985 đổ trần tháng 8/2038 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Ất Sửu trong tháng 8 năm 2038, tháng 8 năm 2038 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 8 năm 2038,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 8 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 8, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Ất Sửu:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 8 cho gia chủ tuổi 1985. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2038

Chủ nhật
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (1/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/8/2038

Thứ ba
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (3/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2038

Thứ tư
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (4/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2038

Chủ nhật
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (8/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/8/2038

Thứ ba
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (10/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2038

Thứ sáu
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (13/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/8/2038

Chủ nhật
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (15/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2038

Thứ hai
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (16/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2038

Thứ ba
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (17/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2038

Thứ sáu
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (20/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/8/2038

Chủ nhật
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (22/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/8/2038

Thứ tư
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (25/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2038

Thứ sáu
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (27/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2038

Thứ bảy
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (28/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2038

Thứ hai
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (1/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/8/2038

  • Chủ nhật, ngày 1/8/2038

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (1/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/8/2038

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (3/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/8/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (4/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/8/2038

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (8/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/8/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (10/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/8/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (13/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/8/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (15/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/8/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (16/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/8/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (17/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/8/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (20/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/8/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (22/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/8/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (25/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/8/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (27/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/8/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (28/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/8/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (1/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2038

Thứ hai
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (2/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2038

Thứ bảy
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (7/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2038

Thứ hai
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (9/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2038

Thứ bảy
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (14/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2038

Thứ năm
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (19/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2038

Thứ bảy
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (21/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/8/2038

Thứ năm
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (26/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2038

  • Thứ bảy, ngày 7/8/2038

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (7/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/8/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (9/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/8/2038

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (14/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/8/2038

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (19/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/8/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (21/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/8/2038

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (26/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 8 năm 2038 hợp tuổi Ất Sửu, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải