1. Tuổi 1985 đổ trần tháng 12/2038 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Ất Sửu trong tháng 12 năm 2038, tháng 12 năm 2038 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 12 năm 2038,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 12 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 12, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Ất Sửu:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 12 cho gia chủ tuổi 1985. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2038

Thứ tư
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (6/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/12/2038

Thứ năm
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (7/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2038

Thứ sáu
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (8/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2038

Thứ bảy
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (9/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2038

Chủ nhật
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (10/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2038

Thứ năm
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (14/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2038

Thứ sáu
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (15/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2038

Thứ bảy
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (16/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2038

Thứ hai
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (18/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/12/2038

Thứ ba
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (19/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2038

Thứ tư
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (20/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2038

Thứ năm
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (21/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2038

Thứ ba
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (26/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2038

Thứ tư
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (27/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2038

Thứ năm
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (28/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2038

Thứ bảy
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (30/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2038

Thứ hai
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (2/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2038

Thứ ba
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (3/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2038

Thứ năm
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (5/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2038

  • Thứ tư, ngày 1/12/2038

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (6/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 2/12/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (7/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/12/2038

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (8/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/12/2038

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (9/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/12/2038

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (10/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/12/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (14/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/12/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (15/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/12/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (16/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/12/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (18/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/12/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (19/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/12/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (20/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/12/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (21/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/12/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (26/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/12/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (27/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/12/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (28/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/12/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (30/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/12/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (2/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/12/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (3/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/12/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (5/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2038

Thứ ba
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (12/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2038

Thứ tư
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (13/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2038

Chủ nhật
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (24/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2038

Thứ hai
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (25/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2038

Thứ sáu
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (6/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2038

  • Thứ tư, ngày 8/12/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (13/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/12/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (24/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/12/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (25/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/12/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (6/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 12 năm 2038 hợp tuổi Ất Sửu, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải