1. Tuổi 1989 đổ trần tháng 1/2023 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 1 năm 2023, tháng 1 năm 2023 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong tháng 1 năm 2023,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong tháng 1 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 1, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1989

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Tỵ:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 1 cho gia chủ tuổi 1989. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2023

Thứ hai
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (11/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2023

Thứ tư
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (13/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2023

Thứ năm
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (14/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2023

Chủ nhật
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (17/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2023

Thứ hai
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (18/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2023

Thứ tư
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (20/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2023

Thứ bảy
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (23/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2023

Thứ hai
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (25/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2023

Thứ ba
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (26/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2023

Thứ sáu
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (29/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2023

Thứ bảy
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (30/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2023

Chủ nhật
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (1/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2023

Thứ ba
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (3/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2023

Thứ tư
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (4/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2023

Thứ bảy
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (7/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2023

  • Thứ hai, ngày 2/1/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (11/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/1/2023

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (13/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/1/2023

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (14/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/1/2023

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (17/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/1/2023

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (18/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/1/2023

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (20/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/1/2023

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (23/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/1/2023

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (25/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/1/2023

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (26/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/1/2023

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (29/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/1/2023

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (30/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/1/2023

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (1/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/1/2023

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (3/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/1/2023

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (4/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/1/2023

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (7/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2023

Thứ ba
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (12/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2023

Thứ sáu
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (15/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2023

Thứ năm
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (21/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2023

Chủ nhật
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (24/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2023

Thứ tư
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (27/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2023

Thứ hai
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (2/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2023

Thứ hai
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (9/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2023

Thứ ba
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (10/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2023

  • Thứ sáu, ngày 6/1/2023

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (15/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/1/2023

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (21/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/1/2023

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (24/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/1/2023

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (27/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/1/2023

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (2/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/1/2023

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (9/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/1/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (10/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 1 năm 2023 hợp tuổi Kỷ Tỵ, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Tỵ 1989 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1989:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải