1. Tuổi 1989 đổ trần tháng 10/2023 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 10 năm 2023, tháng 10 năm 2023 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong tháng 10 năm 2023,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong tháng 10 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 10, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1989

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Tỵ:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 10 cho gia chủ tuổi 1989. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2023

Thứ ba
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (19/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2023

Thứ tư
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (20/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2023

Chủ nhật
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (24/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2023

Thứ hai
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (25/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2023

Thứ tư
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (27/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2023

Thứ năm
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (28/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2023

Thứ sáu
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (29/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2023

Thứ tư
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (4/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2023

Thứ hai
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (9/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2023

Thứ tư
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (11/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2023

Thứ năm
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (12/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2023

Thứ hai
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (16/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2023

Thứ ba
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (17/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2023

  • Thứ ba, ngày 3/10/2023

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (19/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/10/2023

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (20/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/10/2023

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (24/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/10/2023

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (25/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/10/2023

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (27/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/10/2023

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (28/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/10/2023

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (29/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/10/2023

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (4/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/10/2023

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (9/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/10/2023

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (11/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/10/2023

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (12/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/10/2023

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (16/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/10/2023

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (17/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2023

Thứ sáu
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (22/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2023

Thứ bảy
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (23/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2023

Thứ ba
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (3/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2023

Thứ sáu
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (6/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2023

Thứ bảy
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (7/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2023

Chủ nhật
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (15/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2023

  • Thứ bảy, ngày 7/10/2023

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (23/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/10/2023

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (3/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/10/2023

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (6/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/10/2023

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (7/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/10/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (15/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 10 năm 2023 hợp tuổi Kỷ Tỵ, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Tỵ 1989 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1989:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải