Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 8 năm 2036 cho tuổi 1961, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, người tuổi Tân Sửu cưới trong tháng 8 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 8/2036 cho người sinh năm 1961 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Sửu cưới tháng 8 năm 2036 được không? xem ngày cưới tháng 8 năm 2036 cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, xem ngày cưới năm 2036 tuổi Tân Sửu

  • Tuổi Tân Sửu kết hôn tháng 8 năm 2036 được không? xem ngày kết hôn 2036 cho nam, nữ tuổi 1961 trong tháng 8/2036
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 8 mà tuổi 1961 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 8 năm 2036 theo tuổi 1961 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 8 cho người tuổi Tân Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1961 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 8/2036 hợp tuổi Tân Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 8) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 8 năm 2036 cho tuổi 1961:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2036

Chủ nhật
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (12/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2036

Thứ hai
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (13/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2036

Thứ ba
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (14/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2036

Thứ tư
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (15/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2036

Thứ bảy
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (18/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/8/2036

Chủ nhật
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (19/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2036

Thứ hai
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (20/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/8/2036

Thứ bảy
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (25/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2036

Chủ nhật
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (26/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2036

Thứ năm
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (30/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2036

Chủ nhật
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (3/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2036

Thứ tư
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (6/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2036

Thứ năm
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (7/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2036

Thứ sáu
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (8/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/8/2036

  • Chủ nhật, ngày 3/8/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (12/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/8/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (13/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/8/2036

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (14/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/8/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (15/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/8/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (18/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/8/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (19/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/8/2036

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (20/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/8/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (25/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/8/2036

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (26/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/8/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (30/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/8/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (3/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/8/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (6/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 28/8/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (7/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/8/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (8/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2036

Thứ bảy
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (11/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2036

Thứ ba
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (21/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/8/2036

Thứ năm
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (23/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2036

Thứ hai
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (4/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2036

Thứ bảy
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (9/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2036

  • Thứ ba, ngày 12/8/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (21/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/8/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (23/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/8/2036

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (4/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/8/2036

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (9/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 8 năm 2036, tuổi 1961 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2036 cho tuổi Tân Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 8/2036 cho nam nữ sinh năm Tân Sửu, tuổi Tân Sửu cưới tháng 8 năm 2036 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Sửu trong tháng 8 năm 2036. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải