Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2037 cho tuổi 1961, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, người tuổi Tân Sửu cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2037 cho người sinh năm 1961 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Sửu cưới tháng 5 năm 2037 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2037 cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, xem ngày cưới năm 2037 tuổi Tân Sửu

  • Tuổi Tân Sửu kết hôn tháng 5 năm 2037 được không? xem ngày kết hôn 2037 cho nam, nữ tuổi 1961 trong tháng 5/2037
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1961 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2037 theo tuổi 1961 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Tân Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1961 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2037 hợp tuổi Tân Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2037 cho tuổi 1961:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2037

Thứ sáu
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (17/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2037

Thứ hai
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (20/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2037

Thứ tư
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (22/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2037

Thứ năm
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (23/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2037

Thứ tư
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (29/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2037

Thứ năm
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (30/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2037

Thứ bảy
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (2/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2037

Chủ nhật
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (3/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2037

Thứ hai
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (4/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2037

Thứ ba
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (5/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2037

Thứ bảy
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (9/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2037

Chủ nhật
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (10/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2037

Thứ sáu
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (15/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2037

Thứ bảy
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (16/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2037

Chủ nhật
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (17/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2037

  • Thứ sáu, ngày 1/5/2037

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (17/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 4/5/2037

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (20/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/5/2037

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (22/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 7/5/2037

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (23/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/5/2037

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (29/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/5/2037

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (30/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/5/2037

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (2/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/5/2037

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (3/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/5/2037

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (4/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 19/5/2037

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (5/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/5/2037

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (9/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/5/2037

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (10/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/5/2037

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (15/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/5/2037

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (16/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/5/2037

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (17/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2037

Thứ ba
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (21/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2037

Thứ ba
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (28/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2037

Thứ năm
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (7/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2037

Thứ hai
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (11/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2037

  • Thứ ba, ngày 12/5/2037

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (28/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/5/2037

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (7/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/5/2037

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (11/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2037, tuổi 1961 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2037 cho tuổi Tân Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2037 cho nam nữ sinh năm Tân Sửu, tuổi Tân Sửu cưới tháng 5 năm 2037 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Sửu trong tháng 5 năm 2037. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải