Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 8 năm 2029 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 8 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 8/2029 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 8 năm 2029 được không? xem ngày cưới tháng 8 năm 2029 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2029 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 8 năm 2029 được không? xem ngày kết hôn 2029 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 8/2029
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 8 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 8 năm 2029 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 8 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 8/2029 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 8) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 8 năm 2029 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2029

Thứ bảy
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (25/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2029

Chủ nhật
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (26/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2029

Thứ hai
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (27/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2029

Thứ hai
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (4/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/8/2029

Thứ năm
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (7/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2029

Thứ sáu
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (8/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2029

Thứ bảy
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (9/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2029

Thứ sáu
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (15/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2029

Thứ bảy
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (16/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2029

Thứ ba
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (19/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2029

Thứ tư
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (20/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/8/2029

Thứ năm
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (21/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/8/2029

  • Thứ bảy, ngày 4/8/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (25/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/8/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (26/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/8/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (27/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/8/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (4/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/8/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (7/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/8/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (8/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/8/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (9/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/8/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (15/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/8/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (16/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/8/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (19/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/8/2029

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (20/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/8/2029

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (21/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2029

Thứ tư
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (22/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2029

Thứ sáu
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (24/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2029

Thứ ba
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (5/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2029

Chủ nhật
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (10/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2029

Chủ nhật
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (17/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2029

Thứ sáu
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (22/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/8/2029

  • Thứ sáu, ngày 3/8/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (24/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/8/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (5/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/8/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (10/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/8/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (17/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/8/2029

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (22/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 8 năm 2029, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2029 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 8/2029 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 8 năm 2029 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 8 năm 2029. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải