Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 12 năm 2029 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 12 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 12/2029 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 12 năm 2029 được không? xem ngày cưới tháng 12 năm 2029 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2029 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 12 năm 2029 được không? xem ngày kết hôn 2029 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 12/2029
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 12 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 12 năm 2029 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 12 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 12/2029 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 12) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 12 năm 2029 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2029

Chủ nhật
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (27/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2029

Thứ tư
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (1/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2029

Thứ năm
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (2/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2029

Thứ sáu
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (3/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2029

Thứ bảy
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (4/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2029

Thứ tư
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (8/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2029

Thứ năm
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (9/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/12/2029

Thứ sáu
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (10/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2029

Thứ bảy
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (11/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2029

Thứ hai
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (13/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2029

Thứ ba
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (14/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2029

Thứ tư
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (15/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2029

Thứ năm
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (16/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2029

Thứ bảy
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (18/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2029

Thứ hai
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (20/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2029

Thứ ba
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (21/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2029

Thứ tư
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (22/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2029

Thứ bảy
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (25/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2029

Chủ nhật
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (26/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2029

Thứ hai
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (27/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2029

  • Chủ nhật, ngày 2/12/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (27/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 5/12/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (1/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/12/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (2/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/12/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (3/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/12/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (4/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/12/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (8/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/12/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (9/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/12/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (10/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/12/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (11/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/12/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (13/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/12/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (14/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/12/2029

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (15/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/12/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (16/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/12/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (18/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/12/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (20/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/12/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (21/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/12/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (22/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/12/2029

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (25/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/12/2029

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (26/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 31/12/2029

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (27/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2029

Thứ hai
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (28/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2029

Chủ nhật
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (5/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2029

Chủ nhật
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (12/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2029

Thứ sáu
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (17/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2029

Thứ sáu
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (24/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2029

  • Chủ nhật, ngày 9/12/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (5/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/12/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (12/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/12/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (17/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/12/2029

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (24/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 12 năm 2029, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2029 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 12/2029 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 12 năm 2029 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 12 năm 2029. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải