Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2044 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2044 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 7 năm 2044 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2044 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2044 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 7 năm 2044 được không? xem ngày kết hôn 2044 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 7/2044
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2044 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2044 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2044 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2044

Thứ ba
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (11/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/7/2044

Thứ tư
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (12/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2044

Chủ nhật
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (16/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2044

Thứ hai
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (17/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2044

Thứ ba
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (18/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2044

Thứ bảy
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (22/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2044

Chủ nhật
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (23/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2044

Thứ hai
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (24/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2044

Thứ sáu
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (28/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2044

Thứ bảy
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (29/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2044

Chủ nhật
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (30/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2044

Thứ hai
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (1/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/7/2044

Thứ năm
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (4/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/7/2044

Thứ sáu
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (5/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2044

Thứ bảy
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (6/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2044

  • Thứ ba, ngày 5/7/2044

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (11/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/7/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (12/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/7/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (16/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 11/7/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (17/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 12/7/2044

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (18/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/7/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (22/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/7/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (23/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/7/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (24/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/7/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (28/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/7/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (29/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/7/2044

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (30/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/7/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (1/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/7/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (4/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/7/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (5/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/7/2044

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (6/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2044

Thứ sáu
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (7/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2044

Chủ nhật
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (9/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2044

Thứ tư
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (19/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2044

Thứ sáu
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (21/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2044

Thứ ba
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (2/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2044

Chủ nhật
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (7/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2044

  • Chủ nhật, ngày 3/7/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (9/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/7/2044

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (19/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/7/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (21/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/7/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (2/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/7/2044

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (7/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2044, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2044 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2044 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 7 năm 2044 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 7 năm 2044. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải