Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2045 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2045 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 7 năm 2045 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2045 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2045 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 7 năm 2045 được không? xem ngày kết hôn 2045 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 7/2045
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2045 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2045 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2045 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2045

Thứ bảy
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (17/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2045

Thứ ba
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (27/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2045

Thứ tư
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (28/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2045

Thứ năm
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (29/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/7/2045

Thứ hai
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (4/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2045

Thứ ba
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (5/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2045

Thứ tư
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (6/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/7/2045

Thứ sáu
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (8/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2045

Chủ nhật
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (10/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2045

Thứ hai
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (11/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2045

Thứ ba
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (12/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/7/2045

Thứ bảy
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (16/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2045

Chủ nhật
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (17/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2045

Thứ hai
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (18/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/7/2045

  • Thứ bảy, ngày 1/7/2045

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (17/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/7/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (27/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/7/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (28/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/7/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (29/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/7/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (4/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/7/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (5/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/7/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (6/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/7/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (8/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/7/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (10/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/7/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (11/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/7/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (12/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/7/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (16/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/7/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (17/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 31/7/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (18/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2045

Thứ năm
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (22/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2045

Thứ sáu
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (23/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2045

Thứ năm
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (7/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2045

Thứ bảy
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (9/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2045

  • Thứ sáu, ngày 7/7/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (23/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/7/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (7/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/7/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (9/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2045, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2045 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2045 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 7 năm 2045 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 7 năm 2045. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải