Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2038 cho tuổi 2004, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Thân, người tuổi Giáp Thân cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2038 cho người sinh năm 2004 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Thân cưới tháng 7 năm 2038 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2038 cho nam, nữ sinh năm Giáp Thân, xem ngày cưới năm 2038 tuổi Giáp Thân

  • Tuổi Giáp Thân kết hôn tháng 7 năm 2038 được không? xem ngày kết hôn 2038 cho nam, nữ tuổi 2004 trong tháng 7/2038
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 2004 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2038 theo tuổi 2004 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Giáp Thân. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2004 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2038 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2038 cho tuổi 2004:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2038

Thứ năm
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (29/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2038

Thứ sáu
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (1/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/7/2038

Thứ ba
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (5/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2038

Thứ tư
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (6/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/7/2038

Thứ năm
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (7/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2038

Thứ bảy
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (9/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2038

Thứ hai
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (11/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2038

Thứ ba
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (12/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/7/2038

Thứ tư
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (13/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/7/2038

Chủ nhật
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (17/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2038

Thứ hai
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (18/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/7/2038

Thứ ba
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (19/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/7/2038

Thứ bảy
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (23/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2038

Chủ nhật
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (24/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/7/2038

Thứ hai
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (25/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/7/2038

Thứ ba
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (26/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2038

Thứ sáu
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (29/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2038

Thứ bảy
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (30/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/7/2038

  • Thứ năm, ngày 1/7/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (29/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 2/7/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (1/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/7/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (5/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/7/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (6/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/7/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (7/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/7/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (9/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/7/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (11/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/7/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (12/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/7/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (13/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/7/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (17/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/7/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (18/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/7/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (19/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/7/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (23/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/7/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (24/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/7/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (25/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/7/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (26/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/7/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (29/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/7/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (30/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2038

Thứ sáu
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (8/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2038

Chủ nhật
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (10/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/7/2038

Thứ tư
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (20/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2038

Thứ sáu
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (22/6/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2038

  • Chủ nhật, ngày 11/7/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (10/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/7/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (20/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/7/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ (22/6/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2038, tuổi 2004 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2038 cho tuổi Giáp Thân thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Thân:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2038 cho nam nữ sinh năm Giáp Thân, tuổi Giáp Thân cưới tháng 7 năm 2038 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Thân trong tháng 7 năm 2038. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải