Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 6 năm 2042 cho tuổi 1989, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, người tuổi Kỷ Tỵ cưới trong tháng 6 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 6/2042 cho người sinh năm 1989 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 6 năm 2042 được không? xem ngày cưới tháng 6 năm 2042 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, xem ngày cưới năm 2042 tuổi Kỷ Tỵ

  • Tuổi Kỷ Tỵ kết hôn tháng 6 năm 2042 được không? xem ngày kết hôn 2042 cho nam, nữ tuổi 1989 trong tháng 6/2042
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 6 mà tuổi 1989 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 6 năm 2042 theo tuổi 1989 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 6 cho người tuổi Kỷ Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1989 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 6/2042 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 6) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 6 năm 2042 cho tuổi 1989:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2042

Thứ hai
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (15/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2042

Thứ ba
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (16/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/6/2042

Thứ bảy
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (20/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2042

Chủ nhật
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (21/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/6/2042

Thứ hai
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (22/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2042

Thứ ba
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (23/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/6/2042

Thứ bảy
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (27/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/6/2042

Chủ nhật
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (28/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/6/2042

Thứ ba
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (30/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2042

Thứ năm
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (2/5/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/6/2042

Thứ bảy
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (4/5/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/6/2042

Chủ nhật
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (5/5/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/6/2042

Thứ hai
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (6/5/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/6/2042

  • Thứ hai, ngày 2/6/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (15/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/6/2042

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (16/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/6/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (20/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/6/2042

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (21/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/6/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (22/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/6/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (23/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/6/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (27/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/6/2042

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (28/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 17/6/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (30/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/6/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (2/5/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/6/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (4/5/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/6/2042

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (5/5/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/6/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (6/5/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2042

Thứ tư
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (17/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2042

Thứ năm
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (25/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2042

Thứ hai
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (29/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2042

Thứ bảy
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (11/5/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2042

Chủ nhật
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (12/5/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2042

  • Thứ năm, ngày 12/6/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (25/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/6/2042

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (29/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/6/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (11/5/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/6/2042

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất (12/5/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 6 năm 2042, tuổi 1989 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2042 cho tuổi Kỷ Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 6/2042 cho nam nữ sinh năm Kỷ Tỵ, tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 6 năm 2042 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Tỵ trong tháng 6 năm 2042. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải