Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 12 năm 2042 cho tuổi 1989, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, người tuổi Kỷ Tỵ cưới trong tháng 12 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 12/2042 cho người sinh năm 1989 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 12 năm 2042 được không? xem ngày cưới tháng 12 năm 2042 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, xem ngày cưới năm 2042 tuổi Kỷ Tỵ

  • Tuổi Kỷ Tỵ kết hôn tháng 12 năm 2042 được không? xem ngày kết hôn 2042 cho nam, nữ tuổi 1989 trong tháng 12/2042
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 12 mà tuổi 1989 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 12 năm 2042 theo tuổi 1989 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 12 cho người tuổi Kỷ Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1989 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 12/2042 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 12) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 12 năm 2042 cho tuổi 1989:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2042

Thứ ba
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (20/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2042

Thứ tư
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (21/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2042

Thứ năm
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (22/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2042

Thứ bảy
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (24/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2042

Thứ tư
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (28/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2042

Thứ năm
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (29/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2042

Thứ sáu
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (1/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2042

Chủ nhật
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (3/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2042

Thứ ba
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (5/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2042

Thứ tư
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (6/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2042

Thứ năm
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (7/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2042

Chủ nhật
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (10/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2042

Thứ hai
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (11/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2042

Thứ ba
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (12/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2042

Thứ tư
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (13/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2042

Thứ hai
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (18/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2042

Thứ ba
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (19/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2042

Thứ tư
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (20/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2042

  • Thứ ba, ngày 2/12/2042

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (20/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/12/2042

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (21/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/12/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (22/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/12/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (24/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/12/2042

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (28/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/12/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (29/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/12/2042

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (1/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/12/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (3/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/12/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (5/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/12/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (6/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/12/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (7/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/12/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (10/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/12/2042

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (11/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/12/2042

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (12/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/12/2042

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (13/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/12/2042

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (18/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/12/2042

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (19/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 31/12/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (20/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2042

Chủ nhật
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (25/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2042

Thứ ba
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (27/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2042

Thứ bảy
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (2/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2042

Thứ bảy
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (9/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2042

Thứ năm
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (14/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2042

  • Thứ ba, ngày 9/12/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (27/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/12/2042

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (2/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/12/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (9/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/12/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (14/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 12 năm 2042, tuổi 1989 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2042 cho tuổi Kỷ Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 12/2042 cho nam nữ sinh năm Kỷ Tỵ, tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 12 năm 2042 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Tỵ trong tháng 12 năm 2042. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải