Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2044 cho tuổi 2004, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Thân, người tuổi Giáp Thân cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2044 cho người sinh năm 2004 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Thân cưới tháng 5 năm 2044 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2044 cho nam, nữ sinh năm Giáp Thân, xem ngày cưới năm 2044 tuổi Giáp Thân

  • Tuổi Giáp Thân kết hôn tháng 5 năm 2044 được không? xem ngày kết hôn 2044 cho nam, nữ tuổi 2004 trong tháng 5/2044
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 2004 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2044 theo tuổi 2004 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Giáp Thân. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2004 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2044 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2044 cho tuổi 2004:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2044

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (7/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2044

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (9/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2044

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (13/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2044

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (14/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2044

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (19/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2044

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (20/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2044

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (21/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2044

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (25/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2044

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (26/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2044

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (1/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2044

Chủ nhật
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (3/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2044

Thứ hai
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (4/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2044

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (5/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2044

  • Thứ tư, ngày 4/5/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (7/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/5/2044

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (9/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/5/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (13/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (14/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (19/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (20/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (21/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (25/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (26/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (1/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/5/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (3/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 30/5/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (4/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2044

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (5/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2044

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (11/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2044

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (15/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2044

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (23/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2044

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (27/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2044

  • Thứ năm, ngày 12/5/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (15/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (23/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (27/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2044, tuổi 2004 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2044 cho tuổi Giáp Thân thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Thân:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2044 cho nam nữ sinh năm Giáp Thân, tuổi Giáp Thân cưới tháng 5 năm 2044 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Thân trong tháng 5 năm 2044. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải