Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2038 cho tuổi 1998, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, người tuổi Mậu Dần cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2038 cho người sinh năm 1998 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Dần cưới tháng 5 năm 2038 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2038 cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, xem ngày cưới năm 2038 tuổi Mậu Dần

  • Tuổi Mậu Dần kết hôn tháng 5 năm 2038 được không? xem ngày kết hôn 2038 cho nam, nữ tuổi 1998 trong tháng 5/2038
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1998 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2038 theo tuổi 1998 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Mậu Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1998 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2038 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2038 cho tuổi 1998:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2038

Thứ bảy
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (28/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2038

Chủ nhật
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (29/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2038

Thứ năm
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (3/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2038

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (4/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2038

Chủ nhật
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (6/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2038

Thứ ba
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (8/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2038

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (9/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2038

Thứ năm
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (10/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2038

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (11/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2038

Thứ ba
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (15/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2038

Thứ tư
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (16/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2038

Thứ hai
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (21/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2038

Thứ ba
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (22/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2038

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (23/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2038

Chủ nhật
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (27/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2038

Thứ hai
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (28/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2038

  • Thứ bảy, ngày 1/5/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (28/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/5/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (29/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/5/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (3/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/5/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (4/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/5/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (6/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/5/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (8/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/5/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (9/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/5/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (10/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (11/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/5/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (15/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/5/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (16/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/5/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (21/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/5/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (22/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (23/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/5/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (27/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/5/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (28/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2038

Thứ ba
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (1/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2038

Thứ bảy
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (5/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2038

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (13/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2038

Thứ năm
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (17/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2038

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (25/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2038

  • Thứ bảy, ngày 8/5/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (5/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (13/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/5/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (17/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (25/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2038, tuổi 1998 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2038 cho tuổi Mậu Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2038 cho nam nữ sinh năm Mậu Dần, tuổi Mậu Dần cưới tháng 5 năm 2038 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Dần trong tháng 5 năm 2038. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải