Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2039 cho tuổi 1998, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, người tuổi Mậu Dần cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2039 cho người sinh năm 1998 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Dần cưới tháng 2 năm 2039 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2039 cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, xem ngày cưới năm 2039 tuổi Mậu Dần

  • Tuổi Mậu Dần kết hôn tháng 2 năm 2039 được không? xem ngày kết hôn 2039 cho nam, nữ tuổi 1998 trong tháng 2/2039
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1998 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2039 theo tuổi 1998 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Mậu Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1998 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2039 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2039 cho tuổi 1998:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2039

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (9/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2039

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (15/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2039

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (17/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2039

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (19/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2039

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (20/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2039

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (21/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2039

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (22/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2039

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (27/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2039

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (29/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2039

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (1/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2039

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (3/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2039

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (4/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2039

  • Thứ ba, ngày 1/2/2039

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (9/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2039

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (15/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (17/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (19/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (20/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (21/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (22/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2039

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (27/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2039

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (29/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (1/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (3/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (4/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2039

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (12/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2039

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (13/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2039

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (24/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2039

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (25/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2039

  • Thứ bảy, ngày 5/2/2039

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (13/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (24/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (25/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2039, tuổi 1998 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2039 cho tuổi Mậu Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2039 cho nam nữ sinh năm Mậu Dần, tuổi Mậu Dần cưới tháng 2 năm 2039 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Dần trong tháng 2 năm 2039. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải