Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2033 cho tuổi 2002, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, người tuổi Nhâm Ngọ cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2033 cho người sinh năm 2002 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 5 năm 2033 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2033 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, xem ngày cưới năm 2033 tuổi Nhâm Ngọ

  • Tuổi Nhâm Ngọ kết hôn tháng 5 năm 2033 được không? xem ngày kết hôn 2033 cho nam, nữ tuổi 2002 trong tháng 5/2033
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 2002 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2033 theo tuổi 2002 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Nhâm Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2002 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2033 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2033 cho tuổi 2002:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2033

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (4/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2033

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (6/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2033

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (10/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2033

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (11/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2033

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (16/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2033

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (17/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2033

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (18/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2033

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (22/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2033

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (23/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2033

Thứ tư
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (27/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2033

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (28/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2033

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (29/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2033

Thứ bảy
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (1/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2033

Chủ nhật
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (2/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2033

  • Thứ hai, ngày 2/5/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (4/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/5/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (6/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (10/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2033

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (11/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (16/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (17/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (18/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (22/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2033

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (23/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/5/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (27/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (28/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (29/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/5/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (1/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/5/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (2/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2033

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (8/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2033

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (12/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2033

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (20/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2033

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (24/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2033

  • Thứ ba, ngày 10/5/2033

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (12/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (20/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (24/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2033, tuổi 2002 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2033 cho tuổi Nhâm Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2033 cho nam nữ sinh năm Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 5 năm 2033 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Ngọ trong tháng 5 năm 2033. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải