Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2034 cho tuổi 2002, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, người tuổi Nhâm Ngọ cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2034 cho người sinh năm 2002 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 1 năm 2034 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2034 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, xem ngày cưới năm 2034 tuổi Nhâm Ngọ

  • Tuổi Nhâm Ngọ kết hôn tháng 1 năm 2034 được không? xem ngày kết hôn 2034 cho nam, nữ tuổi 2002 trong tháng 1/2034
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 2002 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2034 theo tuổi 2002 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Nhâm Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2002 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2034 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2034 cho tuổi 2002:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2034

Chủ nhật
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (11/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2034

Thứ hai
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (12/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2034

Thứ ba
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (13/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2034

Thứ tư
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (14/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2034

Thứ hai
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (19/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2034

Thứ ba
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (20/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2034

Thứ tư
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (21/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2034

Thứ sáu
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (23/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2034

Thứ bảy
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (24/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2034

Chủ nhật
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (25/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2034

Thứ hai
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (26/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2034

Thứ sáu
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (1/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2034

Chủ nhật
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (3/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2034

Thứ hai
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (4/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2034

Thứ sáu
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (8/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2034

Chủ nhật
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (10/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2034

Thứ hai
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (11/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2034

Thứ ba
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (12/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2034

  • Chủ nhật, ngày 1/1/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (11/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 2/1/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (12/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 3/1/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (13/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/1/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (14/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/1/2034

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (19/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/1/2034

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (20/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 11/1/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (21/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/1/2034

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (23/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/1/2034

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (24/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/1/2034

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (25/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/1/2034

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (26/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/1/2034

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (1/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/1/2034

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (3/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 23/1/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (4/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/1/2034

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (8/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/1/2034

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (10/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/1/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (11/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/1/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (12/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2034

Thứ năm
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (15/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2034

Thứ năm
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (22/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2034

Thứ ba
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (27/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2034

Thứ bảy
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (2/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2034

Thứ tư
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (6/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2034

  • Thứ năm, ngày 12/1/2034

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (22/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/1/2034

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (27/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/1/2034

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (2/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/1/2034

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (6/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2034, tuổi 2002 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2034 cho tuổi Nhâm Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2034 cho nam nữ sinh năm Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 1 năm 2034 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Ngọ trong tháng 1 năm 2034. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải