Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2033 cho tuổi 1998, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, người tuổi Mậu Dần cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2033 cho người sinh năm 1998 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Dần cưới tháng 4 năm 2033 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2033 cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, xem ngày cưới năm 2033 tuổi Mậu Dần

  • Tuổi Mậu Dần kết hôn tháng 4 năm 2033 được không? xem ngày kết hôn 2033 cho nam, nữ tuổi 1998 trong tháng 4/2033
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1998 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2033 theo tuổi 1998 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Mậu Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1998 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2033 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2033 cho tuổi 1998:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2033

Thứ hai
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (5/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2033

Thứ ba
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (6/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2033

Thứ năm
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (8/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2033

Thứ bảy
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (10/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2033

Chủ nhật
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (11/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2033

Thứ bảy
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (17/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2033

Thứ ba
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (20/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2033

Thứ năm
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (22/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2033

Thứ sáu
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (23/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2033

Chủ nhật
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (25/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2033

Thứ năm
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (29/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2033

  • Thứ hai, ngày 4/4/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (5/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/4/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (6/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/4/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (8/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/4/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (10/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/4/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (11/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/4/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (17/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/4/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (20/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/4/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (22/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/4/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (23/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/4/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (25/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/4/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (29/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2033

Chủ nhật
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (4/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2033

Thứ sáu
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (9/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2033

Thứ sáu
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (16/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2033

Thứ tư
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (21/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2033

Thứ tư
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (28/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2033

  • Thứ sáu, ngày 8/4/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (9/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/4/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (16/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/4/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (21/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/4/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (28/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2033, tuổi 1998 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2033 cho tuổi Mậu Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2033 cho nam nữ sinh năm Mậu Dần, tuổi Mậu Dần cưới tháng 4 năm 2033 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Dần trong tháng 4 năm 2033. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải