Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2033 cho tuổi 1998, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, người tuổi Mậu Dần cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2033 cho người sinh năm 1998 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Dần cưới tháng 9 năm 2033 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2033 cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, xem ngày cưới năm 2033 tuổi Mậu Dần

  • Tuổi Mậu Dần kết hôn tháng 9 năm 2033 được không? xem ngày kết hôn 2033 cho nam, nữ tuổi 1998 trong tháng 9/2033
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1998 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2033 theo tuổi 1998 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Mậu Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1998 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2033 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2033 cho tuổi 1998:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2033

Thứ bảy
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (10/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2033

Thứ năm
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (15/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2033

Thứ sáu
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (16/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2033

Thứ hai
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (19/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2033

Thứ ba
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (20/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2033

Thứ năm
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (22/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2033

Thứ ba
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (27/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2033

Thứ tư
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (28/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2033

Thứ năm
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (29/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2033

Chủ nhật
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (3/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2033

Thứ hai
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (4/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2033

Thứ ba
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (5/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2033

Thứ tư
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (6/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2033

  • Thứ bảy, ngày 3/9/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (10/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/9/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (15/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/9/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (16/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/9/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (19/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/9/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (20/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/9/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (22/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/9/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (27/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/9/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (28/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/9/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (29/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/9/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (3/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/9/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (4/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/9/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (5/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/9/2033

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (6/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2033

Thứ tư
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (14/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2033

Chủ nhật
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (18/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2033

Thứ hai
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (26/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2033

Thứ sáu
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (1/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2033

Thứ bảy
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (2/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2033

  • Chủ nhật, ngày 11/9/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (18/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/9/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (26/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/9/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (1/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/9/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (2/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2033, tuổi 1998 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2033 cho tuổi Mậu Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2033 cho nam nữ sinh năm Mậu Dần, tuổi Mậu Dần cưới tháng 9 năm 2033 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Dần trong tháng 9 năm 2033. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải