Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 3 năm 2038 cho tuổi 1997, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, người tuổi Đinh Sửu cưới trong tháng 3 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 3/2038 cho người sinh năm 1997 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Sửu cưới tháng 3 năm 2038 được không? xem ngày cưới tháng 3 năm 2038 cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, xem ngày cưới năm 2038 tuổi Đinh Sửu

  • Tuổi Đinh Sửu kết hôn tháng 3 năm 2038 được không? xem ngày kết hôn 2038 cho nam, nữ tuổi 1997 trong tháng 3/2038
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 3 mà tuổi 1997 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 3 năm 2038 theo tuổi 1997 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 3 cho người tuổi Đinh Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1997 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 3/2038 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 3) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 3 năm 2038 cho tuổi 1997:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (26/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/3/2038

Thứ ba
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (27/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2038

Thứ tư
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (28/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2038

Thứ bảy
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (1/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/3/2038

Thứ hai
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (3/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2038

Thứ tư
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (5/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/3/2038

Thứ năm
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (6/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/3/2038

Thứ sáu
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (7/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/3/2038

Chủ nhật
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (9/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/3/2038

Thứ năm
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (13/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/3/2038

Thứ bảy
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (15/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/3/2038

Thứ ba
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (18/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/3/2038

Thứ sáu
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (21/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/3/2038

Thứ bảy
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (22/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/3/2038

Thứ hai
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (24/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/3/2038

Thứ ba
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (25/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/3/2038

  • Thứ hai, ngày 1/3/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (26/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 2/3/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (27/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 3/3/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (28/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/3/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (1/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/3/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (3/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/3/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (5/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/3/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (6/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/3/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (7/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/3/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (9/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/3/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (13/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/3/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (15/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 23/3/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (18/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/3/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (21/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/3/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (22/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/3/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (24/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/3/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (25/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2038

Thứ sáu
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (30/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2038

Chủ nhật
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (2/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2038

Thứ ba
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (4/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2038

Thứ sáu
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (14/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2038

Chủ nhật
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (16/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2038

Thứ tư
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (26/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2038

  • Chủ nhật, ngày 7/3/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (2/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/3/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (4/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/3/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (14/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/3/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (16/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/3/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (26/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 3 năm 2038, tuổi 1997 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2038 cho tuổi Đinh Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 3/2038 cho nam nữ sinh năm Đinh Sửu, tuổi Đinh Sửu cưới tháng 3 năm 2038 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Sửu trong tháng 3 năm 2038. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải