Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 3 năm 2039 cho tuổi 1997, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, người tuổi Đinh Sửu cưới trong tháng 3 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 3/2039 cho người sinh năm 1997 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Sửu cưới tháng 3 năm 2039 được không? xem ngày cưới tháng 3 năm 2039 cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, xem ngày cưới năm 2039 tuổi Đinh Sửu

  • Tuổi Đinh Sửu kết hôn tháng 3 năm 2039 được không? xem ngày kết hôn 2039 cho nam, nữ tuổi 1997 trong tháng 3/2039
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 3 mà tuổi 1997 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 3 năm 2039 theo tuổi 1997 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 3 cho người tuổi Đinh Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1997 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 3/2039 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 3) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 3 năm 2039 cho tuổi 1997:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2039

Thứ ba
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (7/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/3/2039

Thứ năm
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (9/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2039

Thứ bảy
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (11/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/3/2039

Chủ nhật
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (12/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/3/2039

Thứ hai
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (13/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/3/2039

Thứ tư
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (15/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2039

Chủ nhật
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (19/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/3/2039

Thứ ba
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (21/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2039

Thứ sáu
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (24/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/3/2039

Thứ hai
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (27/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2039

Thứ ba
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (28/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/3/2039

Thứ năm
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (30/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/3/2039

Thứ hai
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (4/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2039

Thứ năm
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (7/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/3/2039

  • Thứ ba, ngày 1/3/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (7/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 3/3/2039

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (9/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/3/2039

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (11/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/3/2039

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (12/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/3/2039

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (13/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/3/2039

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (15/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/3/2039

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (19/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/3/2039

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (21/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/3/2039

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (24/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/3/2039

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (27/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/3/2039

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (28/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/3/2039

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (30/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/3/2039

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (4/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/3/2039

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (7/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2039

Thứ tư
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (8/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2039

Thứ sáu
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (10/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2039

Thứ hai
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (20/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2039

Thứ tư
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (22/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2039

Chủ nhật
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (3/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2039

  • Thứ sáu, ngày 4/3/2039

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (10/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/3/2039

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (20/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/3/2039

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (22/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/3/2039

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (3/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 3 năm 2039, tuổi 1997 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2039 cho tuổi Đinh Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 3/2039 cho nam nữ sinh năm Đinh Sửu, tuổi Đinh Sửu cưới tháng 3 năm 2039 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Sửu trong tháng 3 năm 2039. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải