Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2044 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2044 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 2 năm 2044 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2044 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2044 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 2 năm 2044 được không? xem ngày kết hôn 2044 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 2/2044
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2044 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2044 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2044 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2044

Thứ sáu
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (7/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2044

Chủ nhật
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (9/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2044

Thứ ba
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (11/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2044

Thứ tư
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (12/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2044

Thứ năm
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (13/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2044

Thứ tư
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (19/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2044

Thứ sáu
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (21/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2044

Chủ nhật
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (23/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2044

Thứ hai
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (24/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2044

Thứ ba
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (25/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2044

Thứ tư
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (26/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2044

Thứ hai
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (1/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/2/2044

  • Thứ sáu, ngày 5/2/2044

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (7/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/2/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (9/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/2/2044

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (11/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/2/2044

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (12/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/2/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (13/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/2/2044

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (19/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/2/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (21/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/2/2044

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (23/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/2/2044

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (24/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/2/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (25/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 24/2/2044

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (26/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/2/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (1/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2044

Thứ ba
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (4/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2044

Thứ tư
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (5/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2044

Chủ nhật
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (16/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2044

Thứ hai
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (17/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2044

Thứ sáu
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (28/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2044

Thứ bảy
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (29/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2044

  • Thứ tư, ngày 3/2/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (5/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/2/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (16/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/2/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (17/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/2/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (28/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/2/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (29/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2044, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2044 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2044 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 2 năm 2044 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 2 năm 2044. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải