Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2040 cho tuổi 1982, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Tuất, người tuổi Nhâm Tuất cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2040 cho người sinh năm 1982 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Tuất cưới tháng 2 năm 2040 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2040 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Tuất, xem ngày cưới năm 2040 tuổi Nhâm Tuất

  • Tuổi Nhâm Tuất kết hôn tháng 2 năm 2040 được không? xem ngày kết hôn 2040 cho nam, nữ tuổi 1982 trong tháng 2/2040
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1982 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2040 theo tuổi 1982 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Nhâm Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1982 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2040 hợp tuổi Nhâm Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2040 cho tuổi 1982:

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2040

Thứ tư
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (19/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2040

Thứ sáu
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (21/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2040

Chủ nhật
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (23/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2040

Thứ hai
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (24/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2040

Thứ tư
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (26/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2040

Thứ năm
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (27/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2040

Thứ ba
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (3/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2040

Thứ năm
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (5/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2040

Thứ bảy
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (7/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2040

Chủ nhật
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (8/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2040

Thứ hai
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (9/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2040

Thứ ba
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (10/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2040

Chủ nhật
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (15/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2040

Thứ ba
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (17/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2040

  • Thứ tư, ngày 1/2/2040

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (19/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/2/2040

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (21/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/2/2040

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (23/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/2/2040

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (24/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/2/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (26/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 9/2/2040

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (27/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/2/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (3/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/2/2040

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (5/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/2/2040

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (7/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/2/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (8/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/2/2040

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (9/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 21/2/2040

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (10/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/2/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (15/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/2/2040

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (17/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2040

Thứ ba
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (25/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2040

Thứ bảy
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (29/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2040

Chủ nhật
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (1/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2040

Thứ năm
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (12/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2040

Thứ sáu
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (13/1/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2040

  • Thứ bảy, ngày 11/2/2040

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (29/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/2/2040

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (1/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/2/2040

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (12/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/2/2040

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân (13/1/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2040, tuổi 1982 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2040 cho tuổi Nhâm Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2040 cho nam nữ sinh năm Nhâm Tuất, tuổi Nhâm Tuất cưới tháng 2 năm 2040 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Tuất trong tháng 2 năm 2040. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải