Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2037 cho tuổi 1966, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, người tuổi Bính Ngọ cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2037 cho người sinh năm 1966 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Ngọ cưới tháng 2 năm 2037 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2037 cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, xem ngày cưới năm 2037 tuổi Bính Ngọ

  • Tuổi Bính Ngọ kết hôn tháng 2 năm 2037 được không? xem ngày kết hôn 2037 cho nam, nữ tuổi 1966 trong tháng 2/2037
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1966 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2037 theo tuổi 1966 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Bính Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1966 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2037 hợp tuổi Bính Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2037 cho tuổi 1966:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2037

Thứ tư
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (20/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2037

Thứ sáu
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (22/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2037

Chủ nhật
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (24/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2037

Thứ hai
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (25/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2037

Thứ ba
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (3/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2037

Thứ năm
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (5/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2037

Thứ bảy
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (7/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2037

Chủ nhật
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (8/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2037

Thứ hai
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (9/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2037

Thứ ba
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (10/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2037

  • Thứ tư, ngày 4/2/2037

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (20/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/2/2037

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (22/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/2/2037

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (24/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/2/2037

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (25/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/2/2037

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (3/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/2/2037

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (5/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/2/2037

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (7/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/2/2037

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (8/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/2/2037

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (9/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/2/2037

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (10/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2037

Thứ hai
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (18/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2037

Thứ ba
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (26/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2037

Thứ bảy
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (30/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2037

Chủ nhật
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (1/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2037

Thứ năm
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (12/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2037

Thứ sáu
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (13/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2037

  • Thứ ba, ngày 10/2/2037

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (26/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/2/2037

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (30/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/2/2037

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (1/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/2/2037

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (12/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/2/2037

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (13/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2037, tuổi 1966 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2037 cho tuổi Bính Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2037 cho nam nữ sinh năm Bính Ngọ, tuổi Bính Ngọ cưới tháng 2 năm 2037 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Ngọ trong tháng 2 năm 2037. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải