Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2037 cho tuổi 1966, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, người tuổi Bính Ngọ cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2037 cho người sinh năm 1966 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Ngọ cưới tháng 10 năm 2037 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2037 cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, xem ngày cưới năm 2037 tuổi Bính Ngọ

  • Tuổi Bính Ngọ kết hôn tháng 10 năm 2037 được không? xem ngày kết hôn 2037 cho nam, nữ tuổi 1966 trong tháng 10/2037
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1966 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2037 theo tuổi 1966 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Bính Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1966 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2037 hợp tuổi Bính Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2037 cho tuổi 1966:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2037

Thứ hai
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (26/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2037

Thứ ba
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (27/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2037

Chủ nhật
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (3/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2037

Thứ hai
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (4/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2037

Thứ ba
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (5/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2037

Thứ hai
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (11/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2037

Thứ năm
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (14/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2037

Thứ sáu
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (15/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2037

Thứ bảy
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (16/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2037

Chủ nhật
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (17/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2037

Thứ bảy
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (23/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2037

  • Thứ hai, ngày 5/10/2037

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (26/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/10/2037

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (27/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/10/2037

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (3/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/10/2037

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (4/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/10/2037

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (5/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/10/2037

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (11/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/10/2037

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (14/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/10/2037

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (15/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/10/2037

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (16/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/10/2037

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (17/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/10/2037

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (23/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2037

Chủ nhật
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (25/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2037

Thứ năm
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (29/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2037

Thứ sáu
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (1/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2037

Thứ ba
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (12/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2037

Thứ tư
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (13/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2037

  • Thứ năm, ngày 8/10/2037

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (29/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/10/2037

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (1/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/10/2037

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (12/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/10/2037

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (13/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2037, tuổi 1966 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2037 cho tuổi Bính Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2037 cho nam nữ sinh năm Bính Ngọ, tuổi Bính Ngọ cưới tháng 10 năm 2037 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Ngọ trong tháng 10 năm 2037. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải