Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2025 cho tuổi 1982, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Tuất, người tuổi Nhâm Tuất cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2025 cho người sinh năm 1982 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Tuất cưới tháng 2 năm 2025 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2025 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Tuất, xem ngày cưới năm 2025 tuổi Nhâm Tuất

  • Tuổi Nhâm Tuất kết hôn tháng 2 năm 2025 được không? xem ngày kết hôn 2025 cho nam, nữ tuổi 1982 trong tháng 2/2025
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1982 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2025 theo tuổi 1982 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Nhâm Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1982 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2025 hợp tuổi Nhâm Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2025 cho tuổi 1982:

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2025

Thứ bảy
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (4/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2025

Chủ nhật
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (5/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2025

Thứ hai
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (6/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2025

Thứ bảy
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (11/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2025

Thứ hai
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (13/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2025

Thứ tư
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (15/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2025

Thứ năm
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (16/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2025

Thứ sáu
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (17/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2025

Thứ năm
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (23/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2025

Thứ bảy
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (25/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2025

Thứ hai
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (27/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2025

Thứ ba
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (28/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2025

Thứ tư
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (29/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2025

Thứ năm
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (30/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2025

  • Thứ bảy, ngày 1/2/2025

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (4/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/2/2025

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (5/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 3/2/2025

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (6/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/2/2025

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (11/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 10/2/2025

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (13/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/2/2025

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (15/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/2/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (16/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/2/2025

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (17/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/2/2025

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (23/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/2/2025

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (25/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/2/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (27/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/2/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (28/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/2/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (29/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 27/2/2025

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (30/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2025

Thứ tư
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (8/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2025

Thứ năm
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (9/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2025

Thứ hai
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (20/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2025

Thứ ba
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (21/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2025

  • Thứ năm, ngày 6/2/2025

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (9/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/2/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (20/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/2/2025

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (21/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2025, tuổi 1982 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2025 cho tuổi Nhâm Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2025 cho nam nữ sinh năm Nhâm Tuất, tuổi Nhâm Tuất cưới tháng 2 năm 2025 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Tuất trong tháng 2 năm 2025. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải