Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 12 năm 2038 cho tuổi 1965, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, người tuổi Ất Tỵ cưới trong tháng 12 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 12/2038 cho người sinh năm 1965 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Tỵ cưới tháng 12 năm 2038 được không? xem ngày cưới tháng 12 năm 2038 cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, xem ngày cưới năm 2038 tuổi Ất Tỵ

  • Tuổi Ất Tỵ kết hôn tháng 12 năm 2038 được không? xem ngày kết hôn 2038 cho nam, nữ tuổi 1965 trong tháng 12/2038
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 12 mà tuổi 1965 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 12 năm 2038 theo tuổi 1965 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 12 cho người tuổi Ất Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1965 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 12/2038 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 12) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 12 năm 2038 cho tuổi 1965:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2038

Thứ năm
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (7/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2038

Thứ hai
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (11/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2038

Thứ ba
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (12/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2038

Thứ tư
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (13/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2038

Thứ năm
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (14/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2038

Thứ ba
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (19/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2038

Thứ tư
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (20/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2038

Thứ năm
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (21/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2038

Thứ bảy
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (23/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2038

Chủ nhật
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (24/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2038

Thứ hai
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (25/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2038

Thứ ba
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (26/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2038

Thứ bảy
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (30/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2038

Thứ hai
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (2/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2038

Thứ ba
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (3/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2038

  • Thứ năm, ngày 2/12/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (7/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/12/2038

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (11/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/12/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (12/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/12/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (13/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/12/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (14/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 14/12/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (19/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/12/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (20/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/12/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (21/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/12/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (23/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/12/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (24/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/12/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (25/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/12/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (26/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/12/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (30/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/12/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (2/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/12/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (3/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2038

Chủ nhật
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (10/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2038

Thứ sáu
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (15/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2038

Thứ sáu
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (22/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2038

Thứ tư
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (27/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2038

Chủ nhật
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (1/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2038

Thứ năm
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (5/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2038

  • Thứ sáu, ngày 10/12/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (15/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/12/2038

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (22/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/12/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (27/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/12/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (1/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/12/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (5/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 12 năm 2038, tuổi 1965 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2038 cho tuổi Ất Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 12/2038 cho nam nữ sinh năm Ất Tỵ, tuổi Ất Tỵ cưới tháng 12 năm 2038 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Tỵ trong tháng 12 năm 2038. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải