Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2049 cho tuổi 1975, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Mão, người tuổi Ất Mão cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2049 cho người sinh năm 1975 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Mão cưới tháng 11 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Ất Mão, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Ất Mão

  • Tuổi Ất Mão kết hôn tháng 11 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1975 trong tháng 11/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1975 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2049 theo tuổi 1975 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Ất Mão. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1975 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2049 hợp tuổi Ất Mão, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2049 cho tuổi 1975:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2049

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (9/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2049

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (10/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2049

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (13/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2049

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (14/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2049

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (15/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2049

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (17/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2049

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (21/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2049

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (22/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2049

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (25/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2049

Thứ bảy
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (26/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2049

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (27/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2049

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (29/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2049

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (2/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2049

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (3/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2049

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (4/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2049

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (5/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2049

  • Thứ tư, ngày 3/11/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (9/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/11/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (10/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (13/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (14/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (15/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (17/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (21/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (22/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (25/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/11/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (26/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (27/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (29/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (2/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (3/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2049

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (4/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (5/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2049

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (8/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2049

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (18/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2049

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (20/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2049

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (30/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2049

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (1/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2049

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (6/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2049

  • Thứ sáu, ngày 12/11/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (18/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (20/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (30/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (1/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (6/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2049, tuổi 1975 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Ất Mão thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Mão:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2049 cho nam nữ sinh năm Ất Mão, tuổi Ất Mão cưới tháng 11 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Mão trong tháng 11 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải