Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2040 cho tuổi 1985, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Sửu, người tuổi Ất Sửu cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2040 cho người sinh năm 1985 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Sửu cưới tháng 11 năm 2040 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2040 cho nam, nữ sinh năm Ất Sửu, xem ngày cưới năm 2040 tuổi Ất Sửu

  • Tuổi Ất Sửu kết hôn tháng 11 năm 2040 được không? xem ngày kết hôn 2040 cho nam, nữ tuổi 1985 trong tháng 11/2040
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1985 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2040 theo tuổi 1985 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Ất Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1985 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2040 hợp tuổi Ất Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2040 cho tuổi 1985:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2040

Thứ năm
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (27/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2040

Thứ sáu
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (28/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2040

Thứ ba
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (2/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2040

Thứ tư
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (3/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2040

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (4/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2040

Thứ bảy
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (6/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2040

Thứ tư
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (10/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2040

Thứ năm
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (11/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2040

Chủ nhật
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (14/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2040

Thứ hai
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (15/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2040

Thứ ba
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (16/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2040

Thứ hai
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (22/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2040

Thứ ba
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (23/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2040

Thứ sáu
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (26/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2040

  • Thứ năm, ngày 1/11/2040

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (27/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 2/11/2040

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (28/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 6/11/2040

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (2/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/11/2040

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (3/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2040

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (4/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/11/2040

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (6/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 14/11/2040

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (10/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/11/2040

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (11/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/11/2040

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (14/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/11/2040

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (15/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/11/2040

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (16/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/11/2040

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (22/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/11/2040

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (23/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/11/2040

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (26/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2040

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (7/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2040

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (9/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2040

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (19/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2040

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (21/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2040

  • Thứ ba, ngày 13/11/2040

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (9/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2040

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (19/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2040

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (21/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2040, tuổi 1985 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2040 cho tuổi Ất Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2040 cho nam nữ sinh năm Ất Sửu, tuổi Ất Sửu cưới tháng 11 năm 2040 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Sửu trong tháng 11 năm 2040. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải