Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2041 cho tuổi 1985, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Sửu, người tuổi Ất Sửu cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2041 cho người sinh năm 1985 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Sửu cưới tháng 1 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Ất Sửu, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Ất Sửu

  • Tuổi Ất Sửu kết hôn tháng 1 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1985 trong tháng 1/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 1985 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2041 theo tuổi 1985 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Ất Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1985 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2041 hợp tuổi Ất Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2041 cho tuổi 1985:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2041

Thứ ba
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (29/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2041

Thứ tư
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (30/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2041

Thứ sáu
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (2/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2041

Chủ nhật
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (4/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2041

Thứ hai
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (5/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2041

Thứ tư
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (7/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2041

Thứ năm
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (8/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2041

Thứ hai
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (12/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2041

Thứ tư
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (14/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2041

Thứ sáu
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (16/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2041

Thứ bảy
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (17/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2041

Thứ bảy
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (24/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2041

Thứ hai
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (26/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2041

Thứ tư
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (28/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2041

Thứ năm
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (29/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2041

  • Thứ ba, ngày 1/1/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (29/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 2/1/2041

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (30/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/1/2041

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (2/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/1/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (4/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/1/2041

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (5/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/1/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (7/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 10/1/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (8/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/1/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (12/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/1/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (14/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/1/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (16/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/1/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (17/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/1/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (24/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/1/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (26/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/1/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (28/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/1/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (29/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2041

Thứ ba
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (6/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2041

Thứ bảy
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (10/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2041

Chủ nhật
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (18/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2041

Thứ năm
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (22/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2041

  • Thứ bảy, ngày 12/1/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (10/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/1/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (18/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/1/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (22/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2041, tuổi 1985 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Ất Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2041 cho nam nữ sinh năm Ất Sửu, tuổi Ất Sửu cưới tháng 1 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Sửu trong tháng 1 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải