Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2038 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2038 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 11 năm 2038 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2038 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2038 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 11 năm 2038 được không? xem ngày kết hôn 2038 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 11/2038
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2038 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2038 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2038 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (5/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2038

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (6/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2038

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (9/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2038

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (10/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2038

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (11/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2038

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (13/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2038

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (17/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2038

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (18/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2038

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (21/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2038

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (22/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2038

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (23/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2038

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (25/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2038

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (29/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2038

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (1/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2038

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (2/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2038

  • Thứ hai, ngày 1/11/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (5/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 2/11/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (6/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/11/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (9/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/11/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (10/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (11/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (13/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (17/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (18/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (21/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (22/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (23/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (25/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (29/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (1/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (2/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2038

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (14/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2038

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (16/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2038

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (26/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2038

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (28/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2038

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (3/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2038

  • Thứ sáu, ngày 12/11/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (16/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (26/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (28/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (3/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2038, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2038 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2038 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 11 năm 2038 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 11 năm 2038. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải