Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2039 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2039 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 5 năm 2039 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2039 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2039 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 5 năm 2039 được không? xem ngày kết hôn 2039 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 5/2039
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2039 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2039 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2039 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2039

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (9/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2039

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (10/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2039

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (12/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2039

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (14/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2039

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (15/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2039

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (16/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2039

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (17/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2039

Thứ sáu
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (21/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2039

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (22/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2039

Thứ năm
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (27/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2039

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (28/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2039

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (29/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2039

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (1/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2039

  • Chủ nhật, ngày 1/5/2039

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (9/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 2/5/2039

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (10/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/5/2039

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (12/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/5/2039

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (14/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/5/2039

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (15/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2039

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (16/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2039

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (17/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/5/2039

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (21/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2039

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (22/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/5/2039

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (27/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2039

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (28/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2039

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (29/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2039

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (1/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2039

Thứ ba
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (11/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2039

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (19/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2039

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (23/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2039

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (5/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2039

Thứ bảy
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (6/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2039

  • Thứ tư, ngày 11/5/2039

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (19/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2039

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (23/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2039

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (5/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/5/2039

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (6/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2039, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2039 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2039 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 5 năm 2039 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 5 năm 2039. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải