Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2029 cho tuổi 1986, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Dần, người tuổi Bính Dần cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2029 cho người sinh năm 1986 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Dần cưới tháng 11 năm 2029 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2029 cho nam, nữ sinh năm Bính Dần, xem ngày cưới năm 2029 tuổi Bính Dần

  • Tuổi Bính Dần kết hôn tháng 11 năm 2029 được không? xem ngày kết hôn 2029 cho nam, nữ tuổi 1986 trong tháng 11/2029
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1986 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2029 theo tuổi 1986 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Bính Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1986 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2029 hợp tuổi Bính Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2029 cho tuổi 1986:

 

 

 

1986

1986 (năm Bính Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( (Lưu trung hỏa)Lửa trong lò)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2029

Thứ ba
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (1/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2029

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (3/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2029

Thứ hai
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (7/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2029

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (8/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2029

Thứ sáu
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (11/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2029

Thứ bảy
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (12/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2029

Chủ nhật
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (13/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2029

Thứ bảy
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (19/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2029

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (20/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2029

Thứ tư
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (23/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2029

Thứ năm
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (24/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2029

Thứ sáu
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (25/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2029

  • Thứ ba, ngày 6/11/2029

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (1/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2029

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (3/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 12/11/2029

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (7/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/11/2029

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (8/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/11/2029

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (11/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/11/2029

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (12/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/11/2029

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (13/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/11/2029

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (19/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2029

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (20/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/11/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (23/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/11/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (24/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/11/2029

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (25/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2029

Thứ sáu
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (4/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2029

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (6/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2029

Thứ tư
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (16/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2029

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (18/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2029

  • Chủ nhật, ngày 11/11/2029

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (6/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/11/2029

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (16/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2029

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (18/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2029, tuổi 1986 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2029 cho tuổi Bính Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2029 cho nam nữ sinh năm Bính Dần, tuổi Bính Dần cưới tháng 11 năm 2029 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Dần trong tháng 11 năm 2029. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải