Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2043 cho tuổi 1993, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Quý Dậu, người tuổi Quý Dậu cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2043 cho người sinh năm 1993 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Quý Dậu cưới tháng 10 năm 2043 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2043 cho nam, nữ sinh năm Quý Dậu, xem ngày cưới năm 2043 tuổi Quý Dậu

  • Tuổi Quý Dậu kết hôn tháng 10 năm 2043 được không? xem ngày kết hôn 2043 cho nam, nữ tuổi 1993 trong tháng 10/2043
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1993 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2043 theo tuổi 1993 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Quý Dậu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1993 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2043 hợp tuổi Quý Dậu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2043 cho tuổi 1993:

 

 

 

1993

1993 (năm Quý Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2043

Thứ sáu
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (30/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2043

Thứ bảy
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (1/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2043

Chủ nhật
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (2/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2043

Thứ hai
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (3/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2043

Thứ ba
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (4/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2043

Thứ bảy
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (8/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2043

Thứ hai
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (10/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2043

Thứ sáu
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (14/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2043

Thứ bảy
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (15/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2043

Chủ nhật
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (16/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2043

Thứ bảy
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (22/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2043

Thứ ba
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (25/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2043

Thứ tư
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (26/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2043

Thứ năm
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (27/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2043

Thứ sáu
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (28/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2043

  • Thứ sáu, ngày 2/10/2043

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (30/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/10/2043

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (1/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/10/2043

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (2/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/10/2043

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (3/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/10/2043

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (4/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/10/2043

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (8/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/10/2043

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (10/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/10/2043

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (14/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/10/2043

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (15/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/10/2043

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (16/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/10/2043

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (22/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/10/2043

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (25/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/10/2043

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (26/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/10/2043

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (27/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/10/2043

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (28/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2043

Thứ năm
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (29/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2043

Thứ ba
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (11/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2043

Thứ tư
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (12/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2043

Chủ nhật
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (23/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2043

Thứ hai
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (24/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2043

  • Thứ ba, ngày 13/10/2043

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (11/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/10/2043

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (12/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/10/2043

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (23/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/10/2043

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (24/9/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2043, tuổi 1993 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2043 cho tuổi Quý Dậu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Quý Dậu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2043 cho nam nữ sinh năm Quý Dậu, tuổi Quý Dậu cưới tháng 10 năm 2043 được không, xem ngày cưới tuổi cQuý Dậu trong tháng 10 năm 2043. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải